Từ điển Thiều Chửu
騸 - phiến
① Con ngựa đực thiến. ||② Tiếp cây. ||③ Thiến (hoạn) trâu, ngựa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
騸 - phiến
Con ngựa đực đã bị thiến.